Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

障害

Mục lục

[ しょうがい ]

n

truân chuyên
trở ngại/chướng ngại
~物: chướng ngại vật

Tin học

[ しょうがい ]

lỗi/trục trặc/sự cố [fault (vs)/blockage/damage/malfunction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 障害しきい値

    Tin học [ しょうがいしきいち ] ngưỡng sai [fault threshold]
  • 障害復旧

    Tin học [ しょうがいふっきゅう ] khả năng sửa lỗi/phục hồi khi lỗi [fault clearing/fault restoration]
  • 障害地点

    Tin học [ しょうがいちてん ] điểm tắc nghẽn [blocking point/point of blockage]
  • 障害セクタ

    Tin học [ しょうがいセクタ ] vùng sai [faulty sector]
  • 障害回復

    Tin học [ しょうがいかいふく ] khôi phục lỗi [fault recovery]
  • 障害率しきい値

    Tin học [ しょうがいりつしきいち ] ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold]
  • 障害物

    [ しょうがいぶつ ] n hiểm trở
  • 障害追跡

    Tin học [ しょうがいついせき ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace]
  • 障害者用環境制御装置

    Kỹ thuật [ しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち ] hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật...
  • 障る

    [ さわる ] v5r trở ngại/có hại/bất lợi 体に障る: có hại cho sức khoẻ
  • 障泥烏賊

    [ あおりいか ] n Một loại mực ống/mực ống
  • [ つつ ] n Súng
  • 銃の銃身

    [ つつのじゅうしん ] n nòng súng
  • 銃を撃つ

    [ じゅうをうつ ] exp bắn súng
  • 銃器

    [ じゅうき ] n súng ống
  • 銃砲

    [ じゅうほう ] vs trọng pháo
  • 銃身

    [ じゅうしん ] vs nòng
  • 銃脈

    [ じゅうみゃく ] n tiêm vào tĩnh mạch
  • 銃殺

    [ じゅうさつ ] n sự bị bắn chết
  • 銃殺する

    [ じゅうさつ ] vs xử bắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top