Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隠匿者

[ いんとくしゃ ]

n

người đi trốn/người ẩn dật
警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠れ場所

    [ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như...
  • 隠れマルコフモデル

    Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • 隠れん坊

    [ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ...
  • 隠れる

    Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる...
  • 隠れ線

    Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線

    Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線処理

    Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal]
  • 隠線隠面消法

    Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal]
  • 隠面処理

    Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal]
  • 隠語

    [ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:...
  • 隠蔽する

    [ いんぺいする ] n trú ẩn
  • 隠蔽子

    Tin học [ いんぺいし ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • 隠者

    [ いんじゃ ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu...
  • 隠退する

    [ いんたいする ] n hưu trí
  • Mục lục 1 [ となり ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ となり ] n sự giáp bên/sự ngay...
  • 隣合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
  • 隣合わせ

    Mục lục 1 [ となりあわせ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp giáp 1.2 n 1.2.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh...
  • 隣家

    [ りんか ] n nhà hàng xóm
  • 隣席

    [ りんせき ] ghế bên vị trí bên cạnh
  • 隣人

    [ りんじん ] n người láng giềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top