- Từ điển Nhật - Việt
集成体型
Xem thêm các từ khác
-
蛇
[ へび ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển -
蛇の目
Mục lục 1 [ じゃのめ ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ じゃのめ... -
蛇の肉
[ へびのにく ] n thịt rắn -
蛇の毒
[ へびのどく ] n nọc rắn -
雇い主
[ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động -
雇い人
[ やといにん ] n người làm thuê/người làm công -
雇う
[ やとう ] v5u thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng -
蛇口
[ じゃぐち ] n rô-bi-nê/vòi nước -
蛇口(水道の)
[ じゃぐち(すいどうの) ] n vòi nước -
雇主
[ やといぬし ] n chủ lao động/chủ thuê lao động -
雇用
Mục lục 1 [ こよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm 2 Kinh tế 2.1 [ こよう ] 2.1.1 sự thuê... -
雇用し続ける
[ こようしつづける ] n Tiếp tục tuyển dụng -
雇用増大
[ こようぞうだい ] n Mở rộng qui mô lao động -
雇用主
Mục lục 1 [ こようぬし ] 1.1 n 1.1.1 Người chủ (thuê làm) 2 Kinh tế 2.1 [ こようぬし ] 2.1.1 Người tuyển dụng [Employer]... -
雇用保険
Mục lục 1 [ こようほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm việc làm 1.1.2 Bảo hiểm thất nghiệp [ こようほけん ] n bảo hiểm việc... -
雇用保険料
[ こようほけんりょう ] n tiền bảo hiểm thất nghiệp -
雇用コスト指数
[ こようこすとしすう ] n Chỉ số Giá Nhân công -
雇用解約
[ こようかいやく ] n Chấm dứt hợp đồng lao động -
雇用機会均等委員会
[ こようきかいきんとういいんかい ] n ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng -
蛇行
[ だこう ] n sự đi khúc khuỷu スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :Những người trượt tuyết và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.