Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非人情

Mục lục

[ ひにんじょう ]

adj-na

Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá

n

sự nhẫn tâm/sự vô nhân đạo/sự sắt đá

n

vô tình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非会話モード

    Tin học [ ひかいわモード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode]
  • 非循環的

    [ ひじゅんかんてき ] adj-na Không có chu kỳ
  • 非保護領域

    Tin học [ ひほごりょういき ] vùng không được bảo vệ [unprotected area]
  • 非圧縮

    Tin học [ ひあっしゅく ] không nén [noncompressed]
  • 非リアルタイム

    Tin học [ ひリアルタイム ] không phải thời gian thực [non real time]
  • 非デスクリプタ

    Tin học [ ひデスクリプタ ] không có miêu tả [non-descriptor]
  • 非フレーム形式

    Tin học [ ひフレームけいしき ] không có khung [unframed (format)]
  • 非分散型赤外線分析計

    thiết bị phân tích kiểu không khuếch tán có sự hấp thụ hồng ngoại
  • 非切削加工

    Kỹ thuật [ ひせっさくかこう ] sự gia công không cắt gọt [noncutting process]
  • 非喫煙者

    [ ひきつえんしゃ ] n người không hút thuốc
  • 非営利取引

    Kinh tế [ ひえいりとりひき ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非営利勘定

    Kinh tế [ ひえいりかんじょう ] tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非営利団体

    [ ひえいりだんたい ] n Tổ chức phi lợi nhuận
  • 非営利的

    [ ひえいりてき ] adj-na phi lợi nhuận
  • 非営利組織

    Kinh tế [ ひえいりそしき ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 非アルファベット

    Tin học [ ひアルファベット ] không phải chữ cái và số [non-alphabetic/non-alphanumeric]
  • 非アクティブ化

    Tin học [ ひアクティブか ] tạm dừng hoạt động [deactivate]
  • 非クライアント

    Tin học [ ひクライアント ] không phải khách [non-client]
  • 非シールド

    Tin học [ ひシールド ] không được che/không được bọc [unshielded]
  • 非シールドより対線

    Tin học [ ひシールドよりたいせん ] dây đôi xoắn không bọc [Unshielded Twisted Pair/UTP]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top