Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

非線形

Kỹ thuật

[ ひせんけい ]

phi tuyến tính [non-linear]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非線形計画法

    Tin học [ ひせんけいけいかくほう ] lập trình phi tuyến [non-linear programming]
  • 非結晶質

    Tin học [ ひけっしょうしつ ] vô định hình [amorphous]
  • 非絶縁増幅器

    Tin học [ ひぜつえんぞうふくき ] âm li phi biệt lập [non-isolated amplifier]
  • 非経済制度の事業単位

    Kinh tế [ ひけいざいせいどのじぎょうたんい ] đơn vị kinh doanh hạch toán phụ thuộc
  • 非直結

    Tin học [ ひちょっけつ ] ngoại tuyến [offline/off-line] Explanation : Không ghép nối trực tiếp với một máy tính; ví dụ, một...
  • 非違

    [ ひい ] n Sự bất hợp pháp
  • 非衝撃式印字装置

    Tin học [ ひしょうげきしきいんじそうち ] máy in không gõ [nonimpact printer] Explanation : Một loại máy in tạo nên văn bản...
  • 非行

    [ ひこう ] n hành vi không chính đáng/hành vi không tốt
  • 非衛生

    Mục lục 1 [ ひえいせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 Mất vệ sinh 1.2 n 1.2.1 sự mất vệ sinh [ ひえいせい ] adj-na Mất vệ sinh n sự mất...
  • 非許可者

    Kinh tế [ ひきょかしゃ ] người có giấy phép [licensee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非課税

    [ ひかぜい ] n miễn thuế
  • 非論理的

    Mục lục 1 [ ひろんりてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 Phi lý 1.2 n 1.2.1 sự phi lý [ ひろんりてき ] adj-na Phi lý n sự phi lý
  • 非譲渡性小切手

    Kinh tế [ ひじょうとせいこぎって ] séc không lưu thông [not-negotiable cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 非負整数

    Tin học [ ひふせいすう ] số tự nhiên [natural number/nonnegative integer]
  • 非軍事地区

    [ ひぐんじちく ] n khu phi quân sự
  • 非関税障壁

    Mục lục 1 [ ひかんぜいしょうへき ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào phi thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ ひかんぜいしょうへき ] 2.1.1 hàng...
  • 非金属

    [ ひきんぞく ] n phi kim
  • 非金属元素

    [ ひきんぞくげんそ ] n nguyên tố phi kim
  • 非金属類

    Kỹ thuật [ ひきんぞくたぐい ] phi kim loại Category : khai thác mỏ [開拓]
  • 非鉄金属

    [ ひてつきんぞく ] n kim loại ngoài sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top