- Từ điển Nhật - Việt
順路
Xem thêm các từ khác
-
順次
Tin học [ じゅんじ ] tuần tự [sequential] -
順次アクセス
Tin học [ じゅんじアクセス ] truy cập tuần tự [sequential access/serial access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục... -
順方向通信路
Tin học [ じゅんほうこうつうしんろ ] kênh chuyển tiếp [forward channel] -
順方向LANチャネル
Tin học [ じゅんほうこうLANチャネル ] kênh LAN chuyển tiếp [forward LAN channel] -
項
[ こう ] n, pref mục/khoản/số hạng 議題の第2項: Mục 2 của chương trình nghị sự. 憲法第9条第2項: Khoản 2 điều... -
項目
Mục lục 1 [ こうもく ] 1.1 n, pref 1.1.1 hạng mục (cán cân) 1.2 n 1.2.1 mục/khoản/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ こうもく ] 2.1.1... -
項目名
Tin học [ こうもくめい ] tên mục [item name] -
項目を正確かつ不足なく記載する
Kinh tế [ こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする ] Ghi đúng và đầy đủ các khoản -
項目選択
Tin học [ こうもくせんたく ] chọn mục [item selection] -
項目識別子
Tin học [ こうもくしきべつし ] định danh mục [item identifier] -
顎
Mục lục 1 [ あご ] 1.1 n 1.1.1 cằm 1.1.2 cái cằm 2 Tin học 2.1 [ るい ] 2.1.1 lớp [class] [ あご ] n cằm cái cằm 顎で使う:... -
類型
[ るいけい ] n kiểu giống nhau/kiểu chung -
類型的
[ るいけいてき ] adj-na mang tính chất khuôn mẫu -
類人猿
[ るいじんえん ] n vượn người -
類似
Mục lục 1 [ るいじ ] 1.1 n 1.1.1 tương tự 1.1.2 sự tương tự/sự giống nhau 2 Tin học 2.1 [ るいじ ] 2.1.1 gần như là/hầu... -
類似見本
Kinh tế [ るいじみほん ] tương tự mẫu [similar to sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
類別
Tin học [ しゅべつ ] sự phân loại [classification (vs)] -
類義語
Mục lục 1 [ るいぎご ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ るいぎご ] 2.1.1 từ gần như đồng nghĩa [quasi-synonym/near-synonym]... -
類義性
Tin học [ るいぎせい ] tính gần như đồng nghĩa [quasi-synonymy/quasi-synonymity] -
類語
[ るいご ] n từ đồng nghĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.