Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高給

[ こうきゅう ]

n

lương cao/thu nhập cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高炭素鋼

    Kỹ thuật [ こうたんそこう ] thép có độ các bon cao [high carbon steel]
  • 高画質

    Tin học [ こうがしつ ] độ phân giải cao [high resolution (of an image)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc...
  • 高熱

    [ こうねつ ] n, pref sốt cao 母は高熱を出して寝ている。: Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm. 娘は昨夜高熱が出た。: Con gái...
  • 高燥

    [ こうそう ] n nơi cao ráo
  • 高燥地

    [ こうそうち ] n nơi khô ráo
  • 高直

    [ こうじき ] n đắt/đắt đỏ/đắt tiền
  • 高音

    [ こうおん ] n âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai
  • 高菜漬け

    [ たかなづけ ] n cải chua
  • 高額所得者

    Kinh tế [ こうがくしょとくしゃ ] Người có thu nhập cao
  • 高血圧

    Mục lục 1 [ こうけつあつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 1.2 n 1.2.1 cao huyết áp/huyết áp cao [ こうけつあつ ] n, adj-na...
  • 高血圧症

    [ こうけつあつしょう ] n chứng cao huyết áp/bệnh cao huyết áp/bệnh huyết áp ao
  • 高裁

    [ こうさい ] n tòa án tối cao
  • 高飛び

    Mục lục 1 [ たかとび ] 1.1 n, pref 1.1.1 nhảy cao 1.1.2 bay bổng [ たかとび ] n, pref nhảy cao bay bổng
  • 高解像度

    Tin học [ こうかいぞうど ] độ phân giải cao [high resolution (a-no)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc...
  • 高角砲

    [ こうかくほう ] n pháo phòng không
  • 高騰

    [ こうとう ] n sự tăng vọt (giá cả) 物価の高騰に対処する: đối đầu với sự tăng vọt của giá cả. 地価はここ数年高騰し続ける。:...
  • 高貴

    [ こうき ] n cao quí
  • 高貴な穂と

    [ こうきなほと ] n quí nhân
  • 高貴物

    [ こうきぶつ ] n báu vật
  • 高跳び

    [ たかとび ] n môn nhảy cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top