Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鮮やか

Mục lục

[ あざやか ]

adj-na

rực rỡ/chói lọi
画像は鮮やかだ : bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ

n

sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật
それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした : những cái ván trượt đó được thiết kế với màu sắc sặc sỡ, nổi bật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鮮褐色

    [ せんかっしょく ] n màu nâu tươi
  • 鮮魚

    [ せんぎょ ] n cá tươi
  • 鮮明

    Mục lục 1 [ せんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng [ せんめい ] adj-na rõ ràng 彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした :Tôi...
  • 鮮明な

    [ せんめいな ] n tươi sáng
  • 鮮明未詳保険

    [ せんめいみしょうほけん ] n đơn bảo hiểm bao
  • 鮮明未詳(積荷)保険証券

    [ せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん ] n đơn bảo hiểm bao
  • [ ひらめ ] n cá bơn
  • [ あわび ] n bào ngư
  • [ あさり ] n con sò
  • [ くじら ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang...
  • 鯨飲

    [ げいいん ] n sự uống rượu ừng ực/sự tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt 鯨飲の原因となる遺伝子: nguyên nhân...
  • 鯨飲する

    [ げいいん ] vs uống rượu ừng ực/tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt
  • 鯨肉

    [ げいにく ] n thịt cá voi 鯨肉業者: Người làm thịt cá voi
  • 鯨油

    [ げいゆ ] n dầu cá voi 鯨油精製器: Bình đựng tinh dầu cá voi 鯨油精製所: Nơi tinh chế dầu cá voi
  • [ なまず ] n Cá da trơn
  • Mục lục 1 [ あじ ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má [ あじ ] n cá thu cá bạc má
  • [ さば ] n cá thu/cá bạc má
  • Mục lục 1 [ こい ] 1.1 n 1.1.1 chép 1.1.2 cá chép [ こい ] n chép cá chép 鯉を養殖する: Nuôi cá chép 鯉口: Miệng cá chép 鯉釣りをする:...
  • [ たい ] n cá hồng
  • [ にしん ] n Cá trích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top