Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

黄身

[ きみ ]

n

lòng đỏ trứng/lòng đỏ/lòng đỏ trứng gà
形が壊れていない黄身: Lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên
鶏卵の黄身: Lòng đỏ trứng gà
卵の黄身を作っている物質: Chất làm nên lòng đỏ của quả trứng
黄身二つの卵焼き: Rán trứng hai lòng đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄麻

    [ おうま ] n đay
  • 黄葉

    [ こうよう ] n lá vàng/lá đỏ 黄葉した葉: lá cây chuyển sang màu vàng 黄葉の季節: mùa cây lá đỏ
  • 黄金

    Mục lục 1 [ おうごん ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hoàng kim/vàng 2 [ こがね ] 2.1 adj-no 2.1.1 vàng/bằng vàng 2.2 n 2.2.1 vàng/tiền vàng...
  • 黄金分割比率

    Kinh tế [ おうごんぶんかつひりつ ] tỷ lệ vàng [Golden-ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 相場の戻り測定や、上値目標値を計算する場合によく用いられる。///黄金分割比率は、もともと「0.618対0.382」の関係をいい、イタリアの数学者のフィボナッチが考えだした。///トランプや名刺のタテ・ヨコの関係から、米国防省(ペンタゴン)、ピラミッド、クモの巣、宇宙の渦巻き星雲の形など、ありとあらゆる自然界に存在するものに黄金分割比が見られる。///自然界の本来あるべき美しい姿を支配している比率と考えられていることから、相場の世界でも、この考え方があてはめられている。...
  • 黄色

    Mục lục 1 [ きいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu vàng 1.2 adj-na 1.2.1 vàng 2 Tin học 2.1 [ おうしょく ] 2.1.1 màu hổ phách [amber] [ きいろ...
  • 黄色い

    [ きいろい ] adj vàng その少女は髪に黄色いリボンをつけていた: cô bé đeo nơ màu vàng trên đầu この赤いのはしょうゆで、黄色いのはお酢、緑はフライ用のソースよ:...
  • 黄昏

    [ たそがれ ] n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu ngắm mặt trời lặn lúc hoàng hôn ở...
  • 黙る

    Mục lục 1 [ だまる ] 1.1 n 1.1.1 im 1.1.2 câm 1.2 v5r 1.2.1 im lặng 1.3 v5r 1.3.1 làm thinh 1.4 v5r 1.4.1 lặng im 1.5 v5r 1.5.1 nín [ だまる...
  • 黙示契約

    Kinh tế [ もくしけいやく ] hợp đồng ngụ ý [implied contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 黙示条件

    Mục lục 1 [ もくじじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ もくしじょうけん ] 2.1.1 điều khoản ngụ...
  • 黙示担保

    Mục lục 1 [ もくしたんぽ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ もくしたんぽ ] 2.1.1 bảo đảm ngụ ý [inplied warranty]...
  • 黙祷する

    [ もくとうする ] vs mặc niệm
  • 黙秘権

    [ もくひけん ] n quyền phủ quyết
  • 黙約

    Mục lục 1 [ もくやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ もくやく ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc...
  • 黙認

    [ もくにん ] n sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng
  • 黙認する

    [ もくにんする ] vs nhắm mắt làm ngơ/bao che ngầm/ngầm đồng ý/thông đồng
  • 黙殺

    [ もくさつ ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ
  • 黙殺する

    [ もくさつする ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ
  • 黙想する

    [ もくそうする ] vs trầm ngâm
  • 鼎立

    [ ていりつ ] n đỉnh tam giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top