- Từ điển Nhật - Việt
黒衣
Xem thêm các từ khác
-
黒血
[ くろち ] n Máu đen/máu tĩnh mạch -
黒褐色
[ こっかっしょく ] n màu nâu sẫm -
黒髪
[ くろかみ ] n Tóc đen -
黒鮪
[ くろまぐろ ] n Cá thu bluefin -
黒鯛
[ くろだい ] n Cá tráp biển đen -
黒豹
[ くろひょう ] n Con báo đen/báo đen -
黒豆
[ くろまめ ] n nước tương đen -
黒貂
[ くろてん ] n Chồn zibelin -
黒鴨
[ くろがも ] n Vịt biển đen -
黒鷺
[ くろさぎ ] n Một loại diệc có màu đen -
黒麦
[ くろむぎ ] n Lúa mạch đen -
黒黒
[ くろぐろ ] n màu đen thẫm -
黒鼠
[ くろねずみ ] n Chuột đen -
黒茶
[ くろちゃ ] n Màu nâu thẫm -
黒船
[ くろふね ] n con thuyền đen/thuyền đen -
黒金
[ くろがね ] n kim loại đen -
黒金剛石
[ くろこんごうせき ] n Kim cương đen -
黒色
[ こくしょく ] n màu đen -
黒色処理
Kỹ thuật [ こくしょくしょり ] xử lý làm đen [blackening] -
黒鉄
[ くろがね ] n sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.