Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

2進化10進表示法

Tin học

[ 2しんか10しんひょうじほう ]

biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal representation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 2進化10進法

    Tin học [ 2しんか10しんほう ] ký hiệu thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal notation]
  • 2進化10進数

    Tin học [ 2しんか10しんすう ] thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD) [binary coded decimal (BCD)]
  • 2進データ同期通信

    Tin học [ 2しんデータどうきつうしん ] truyền thông đồng bộ nhị phân [binary synchronous communication] Explanation : BISYNC...
  • 2進-5進

    Tin học [ 2しんー5しん ] hệ nhị ngũ phân [biquinary]
  • 2進-5進法

    Tin học [ 2しんー5しんほう ] ký hiệu hệ nhị ngũ phân [biquinary notation]
  • 2進法

    Kỹ thuật [ にしんほう ] hệ nhị phân [binary]
  • 2進演算

    Tin học [ 2しんえんざん ] phép toán số học nhị phân [binary arithmetic operation]
  • 2進数字

    Tin học [ 2しんすうじ ] chữ số nhị phân/ký số nhị phân [binary digit]
  • 20さいいかじんこう

    [ 20歳以下人口 ] n dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題を検討:Xem xét vấn đề dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題に日本政府は苦しんでいる:Chính...
  • 2000年問題

    [ にせんねんもんだい ] n Sự cố Y2K/sự cố máy tính năm 2000/thảm họa Y2K/vấn đề của năm 2000 2000年問題は関心されている:Sự...
  • 2000年問題対策済み

    [ にせんねんもんだいたいさくすみ ] n sự khắc phục được vấn đề Y2K 2000年問題対策済みに関連費用:chi phí cho...
  • 20歳以下人口

    [ 20さいいかじんこう ] n dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題を検討:Xem xét vấn đề dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題に日本政府は苦しんでいる:Chính...
  • 24時間連続勤務

    Kinh tế [ にじゅうよじかんれんぞくきんむ ] ngày làm việc 24 giờ liên tục [working day of 24 consecutive hours] Category : Ngoại...
  • 2次局

    Tin học [ にじきょく ] trạm thứ cấp/đài thứ cấp [secondary station]
  • 2本立て映画

    [ にほんたてえいが ] n phim hai tập 2本立て映画を見に行った:Tôi đã xem bộ phim dài hai tập
  • 3そうこうりゅう

    Kỹ thuật [ 3相交流 ] dòng điện xoay chiều ba pha [3 phase AC] Category : điện [電気・電子]
  • 3じげん

    Tin học [ 3次元 ] ba chiều (3D) [three dimensional/3-D]
  • 3じげんざひょうそくていき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 3次元座標測定機 ] 1.1.1 máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine] 2 Kỹ thuật 2.1...
  • 3シグマほう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 3シグマ法 ] 1.1.1 phương pháp ba xích ma [three sigma method] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 3シグマ法 ] 2.1.1 phương...
  • 3シグマ法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 3シグマほう ] 1.1.1 phương pháp ba xích ma [three sigma method] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 3シグマほう ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top