- Từ điển Nhật - Việt
DOS-V
Tin học
hệ điều hành DOS [DOS-V]
- Explanation: Hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng của các máy tính IBM và tương thích IBM. Ra đời vào năm 1981, MS-DOS ( Microsoft Disk Operating System) đã được hãng IBM đưa ra tiếp thị với tên gọi PC DOS; hai hệ này hầu như không thể phân biệt lẫn nhau.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
DP
Kỹ thuật [ DP ] bộ giảm chấn [dash pot (DP] Explanation : Gá lắp trên bộ chế hòa khí, có tác dụng làm cần ga giảm từ... -
DPマッチングほう
Kỹ thuật [ DPマッチング法 ] phương pháp lập trình linh hoạt [dynamic programming method] -
DPマッチング法
Kỹ thuật [ DPマッチングほう ] phương pháp lập trình linh hoạt [dynamic programming method] -
DRS理論
[ でぃーあーるえすりろん ] n lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ DRS理論を覆す:đảo lộn lý thuyết trình bày... -
DXF
Kỹ thuật [ でぃーえっくすえふ ] tập tin trao đổi đồ hoạ [drawing interchange file] -
Debian
Tin học Debian [Debian] -
Eメール
Tin học email/thư điện tử [email/electronic mail] -
Eメールアドレス
Tin học địa chỉ email/địa chỉ thư điện tử [email address] -
Eリング
Kỹ thuật vòng chữ E [E-ring] -
EB直接描画装置
Kỹ thuật [ いーびーちょくせつびょうがそうち ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((