Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

FAS

Kỹ thuật

[ えふえーえす ]

hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • FC

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ FC ] 1.1.1 dây chuyền đại lý độc quyền [franchise chain] 1.2 [ FC ] 1.2.1 dây chuyền đại lý độc...
  • FCT法

    Kỹ thuật [ えふしーてぃーほう ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method]
  • FFT

    Kỹ thuật [ えふえふてぃー ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính...
  • FICB

    Kỹ thuật [ FICB ] cái ngắt cam cơ phận chạy không tải [fast idle cam breaker (FICB)]
  • FIFOタイプ

    Kỹ thuật kiểu nhập trước xuất trước [FIFO type]
  • FMEA

    Kỹ thuật [ えふえむいーえー ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis]
  • FMS

    Kỹ thuật [ えふえむえす ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system]
  • FMSコントローラ

    Kỹ thuật bộ điều khiển FMS [FMS controller]
  • FMSシミュレータ

    Kỹ thuật bộ mô phỏng FMS [FMS simulator]
  • FOB

    Kỹ thuật [ えふおーびー ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc...
  • FORTRAN

    Kỹ thuật [ えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán...
  • FR

    Kỹ thuật [ えふあーる ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive]
  • FRM

    Kỹ thuật [ えふあーるえむ ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal]
  • FRP

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ FRP ] 1.1.1 chất dẻo cốt sợi [Fiber Reinforced Plastic (FRP)] 1.2 [ えふあーるぴー ] 1.2.1 chất...
  • FS法

    Kỹ thuật [ えふえすほう ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • FTA

    Kỹ thuật [ えふてぃーえー ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis]
  • FTL

    Kỹ thuật [ えふてぃーえる ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line]
  • FVM

    Kỹ thuật [ えふぶいえむ ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
  • FW法

    Kỹ thuật [ えふだぶりゅほう ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding]
  • FW成形装置

    Kỹ thuật [ えふだぶりゅせいけいそうち ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top