Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Nxmくろすひょう

Kỹ thuật

[ n × m クロス表 ]

bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • N × m クロス表

    Kỹ thuật [ nxmくろすひょう ] bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table] Category : toán học [数学]
  • N極

    [ Nきょく ] n cực Bắc N極とS極の間を貫く: Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc ; N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない:...
  • N次元空間

    Kỹ thuật [ nじげんくうかん ] không gian n chiều [n-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • Oバック

    n váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông
  • Oリング

    Kỹ thuật đai hình chữ O [O-ring] phớt chữ O [O-ring]
  • Oリング形フランジ

    Kỹ thuật [ おーりんぐがたふらんじ ] mặt bích hình xuyến [O-ring flange]
  • O/S

    Kỹ thuật [ O/S ] cỡ dầu [over size (O/S)]
  • OAPEC

    Kỹ thuật [ OAPEC ] Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Arập (OAPEC) [Organization of Arab Petroleum Exporting Countries (OAPEC)]
  • ODA

    Kỹ thuật [ おーでぃーえい ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance]
  • OEM

    Kỹ thuật [ おーいーえむ ] sự chế tạo thiết bị gốc [original equipment manufacturing]
  • OHP

    Kỹ thuật [ OHP ] Máy đèn chiếu
  • OHPようし

    Kinh tế [ OHP用紙 ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • OHP用紙

    Kinh tế [ OHPようし ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • OJT

    Kỹ thuật [ おーじぇーてぃー ] sự đào tạo tại hiện trường [on-the-job training]
  • OPEC

    Kỹ thuật [ OPEC ] Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) [Organization of Petroleum Exporting Countries (OPEC)]
  • OR

    Kỹ thuật [ おーあーる ] nghiên cứu sự vận hành [operations research]
  • OS

    Kỹ thuật [ おーえす ] hệ điều hành [operating system]
  • OSHA

    Kỹ thuật [ おーえすえいちえー ] hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp [occupational safety and health act]
  • OSI基本参照モデル

    Kỹ thuật [ おーえすあいきほんさんしょうもでる ] mô hình tham khảo cơ bản hợp mạng hệ mở [open systems interconnection...
  • OSV

    Kỹ thuật [ おーえすぶい ] tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo [orbital servicing vehicle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top