Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

PDA

Kỹ thuật

[ ぴーでぃーえー ]

sự trợ giúp số cá nhân [personal digital assistance]
Explanation: Thuật ngữ mô tả máy tính palmtop loại nhẹ được thiết kế để có những chức năng đặc biệt như tổ chức cá nhân gồm ghi chép, cơ sở dữ liệu cũng như truyền thông.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PERT

    Kỹ thuật [ ぴーいーあーるてぃー ] kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình [program evaluation and review technique]
  • PET

    Kỹ thuật [ ぴーいーてぃー ] chụp X quang về sự phát ra của các hạt pozitron [positron emission tomography] \'Related word\': 陽電子放出断層撮影装置
  • PETボトル

    Kỹ thuật chai Polyetylen [PET bottle]
  • PFBC

    Kỹ thuật [ ぴーえふびーしー ] buồng đốt hóa lỏng bị nén [pressurized fluidized bed combustion]
  • PFM

    Kỹ thuật [ ぴーえふえむ ] mô hình bay mẫu [proto flight model]
  • PID制御

    Kỹ thuật [ ぴーあいでぃーせいぎょ ] sự điều khiển PID [PID control]
  • PM

    Kỹ thuật [ ぴーえむ ] mô hình proton [proto model]
  • PMC

    Kỹ thuật [ ぴーえむしー ] hợp chất ma trận cao phân tử [polymer matrix composites]
  • PNL

    Kỹ thuật [ ぴーえぬえる ] mức độ ồn chấp nhận được [perceived noise level]
  • POP

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ピー・オー・ピー ] 1.1.1 điểm bán/địa điểm tiêu thụ [point of purchase (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぴーおーぴー...
  • POS

    Kinh tế [ ピー・オー・エス ] điểm mua/địa điểm tiêu thụ [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • PR

    Kinh tế [ ぴー・あーる ] quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • PS

    Kỹ thuật [ ぴーえす ] chuyên gia về trọng tải [payload specialist]
  • PSコンクリート

    Kỹ thuật bê tông ứng suất trước [pre-stressed concrete]
  • PSD

    Kỹ thuật [ ぴーえすでぃー ] thiết bị định vị nhạy cảm [position sensitive device]
  • PSTM

    Kỹ thuật [ ぴーえすてぃーえむ ] kính hiển vi tạo và quét photon [photon scanning tunneling microscope]
  • PTC

    Kỹ thuật [ PTC ] hệ số nhiệt độ dương [positive temperature coefficient (PTC)]
  • PTFE

    Kỹ thuật [ ぴーてーえふいー ] polytetra flo-etylen [polytetrafluroethylene]
  • PTP制御

    Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょ ] điều khiển từ điểm tới điểm [pose-to-pose control/point-to-point control/PTP control]
  • PTP制御ロボット

    Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと ] ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm [point-to-point controlled robot/PTP...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top