Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

RIM法

Kỹ thuật

[ あーるあいえむほう ]

việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RISC

    Kỹ thuật [ あーるあいえすしー ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một...
  • RMSあらさ

    Kỹ thuật độ nhám quân phương/độ nhám RMS [root mean square roughness (16)/RMS roughness]
  • RNA

    Kỹ thuật [ あーるえぬえー ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学]
  • ROM

    Kỹ thuật [ あーるおーえむ ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory]
  • RPV

    Kỹ thuật [ あーるぴーぶい ] xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle]
  • RS-232C

    Kỹ thuật [ あーるえすにさんにしー ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên...
  • RS-422

    Kỹ thuật [ あーるえすよんにに ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp...
  • RS232ケーブル

    n dây cáp RS232
  • RV

    Kỹ thuật [ RV ] xe giải trí/phương tiện giải trí [Recretional Vehicle]
  • RV減速機

    Kỹ thuật [ あーるぶいげんそくき ] bộ giảm tốc RV [RV reduction gear]
  • R6法

    Kỹ thuật [ あーるしっくすほう ] phương pháp R6 [R6 method]
  • Rpm

    Kỹ thuật [ rpm ] vòng mỗi phút [revolution per minute (rpm)]
  • R曲線

    Kỹ thuật [ あーるきょくせん ] đường cong R [R-curve]
  • Sきょく

    [ S極 ] n cực Nam/ Nam Cực 南極海洋生物資源保存委員会:Ủy ban bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển Nam cực; 南極海洋生物資源保存条約:Hiệp...
  • S形チューブラ水車

    Kỹ thuật [ えすがたちゅうぶらすいしゃ ] tuabin ống kiểu S [S-type tubular turbine]
  • S-N線図

    Kỹ thuật [ えすえぬせんず ] biểu đồ S-N [S-N diagram] Explanation : Biểu đồ ứng suất số chu kỳ.
  • S-N曲線

    Kỹ thuật [ えすえぬきょくせん ] đường cong S-N [S-N curve] Explanation : Đường cong số chu kỳ gây ứng suất mỏi/biểu đồ...
  • SAE

    Kỹ thuật [ SAE ] Hiệp hội Kỹ sư ô tô [Society of automotive engineers (SAE)]
  • SAI

    Kỹ thuật [ SAI ] Độ nghiêng trục lái [Steering Axis Inclination (SAI)]
  • SAS

    Kỹ thuật [ SAS ] hệ thống cung cấp khí phụ [secondary air supply system (SAS)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top