Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

X線応力測定法

Kỹ thuật

[ Xせんおうりょくそくていほう ]

phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • X軸

    Kỹ thuật [ Xじく ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学]
  • Yじく

    Kỹ thuật [ Y軸 ] trục Y [Y-axis] Category : toán học [数学]
  • Yアロイ

    Kỹ thuật hợp kim Y [Y-alloy]
  • Yシャツ

    Mục lục 1 n 1.1 áo sơ mi 2 Kỹ thuật 2.1 Áo sơ mi n áo sơ mi Kỹ thuật Áo sơ mi Category : dệt may [繊維産業]
  • Y軸

    Kỹ thuật [ Yじく ] trục Y [Y-axis] Category : toán học [数学]
  • Z変換

    Kỹ thuật [ ぜっとへんかん ] biến đổi z [z-transform]
  • 8しんすう

    Tin học [ 8進数 ] cơ số 8 [octal]
  • 8進数

    Tin học [ 8しんすう ] cơ số 8 [octal]
  • Uかんりず

    Kỹ thuật [ U管理図 ] hình quản lý U
  • U字管

    Kỹ thuật [ ゆーじかん ] ống U [U-tube]
  • Uマグネット

    Kỹ thuật nam châm hình chữ U [U-magnet]
  • Uボルト

    Kỹ thuật bu lông hình chữ U [U-bolt]
  • Uボルトレンチ

    Kỹ thuật cờ lê vặn bu lông hình chữ U [U-bolt wrench]
  • U管理図

    Kỹ thuật [ Uかんりず ] hình quản lý U
  • U/S

    Kỹ thuật [ U/S ] nhỏ hơn cỡ tiêu chuẩn [under size (U/S)]
  • UAのうりょくのとうろく

    Tin học [ UA能力の登録 ] đăng ký các khả năng UA [UA capabilities registration]
  • UA能力の登録

    Tin học [ UAのうりょくのとうろく ] đăng ký các khả năng UA [UA capabilities registration]
  • UD

    Kỹ thuật [ UD ] động cơ điêzen xả một chiều [Uni-flow scavenging Diesel-engine]
  • UF膜

    Kỹ thuật [ ゆーえふまく ] màng siêu lọc/bộ siêu lọc [ultra-filter]
  • ULT

    Kỹ thuật [ ULT ] Xe tải hạng siêu nhẹ [Ultra Light Truck (ULT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top