- Từ điển Viết tắt
AMCISS
- AMC Installation Supply System
- AMC Standard Installation Supply System
- AMC Installations Supply System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                AMCITAmerican Citizen
- 
                                AMCKAMC INVESTORS, INC.
- 
                                AMCLAMERICAN CONSOLIDATED LABORATORIES, INC. ASHLEY MEMORIAL CITY LIBRARY
- 
                                AMCMAdvanced Missions Cost Model Advanced Mine Cruise Missile Airborne Mine CounterMeasures AM COMMUNICATIONS, INC.
- 
                                AMCMBArmy Materiel Command Maintenance Board
- 
                                AMCMMISAir Mobility Command Maintenance Management Information System
- 
                                AMCNAMERICAN COIN MERCHANDISING, INC. Arthrogryposis multiplex congenita, neurogenic type
- 
                                AMCNSAMC National System
- 
                                AMCOAerojet Manufacturing Company Administrative Management Committee AMERICAN MIDLAND CORP. Age-momentum correlation Aviation Maintenance Company - also AMC
- 
                                AMCOMAviation and Missile Command
- 
                                AMCONGENAmerican Consulate General
- 
                                AMCONSULAmerican Consulate - also AMCONSULATE American Consul
- 
                                AMCONSULATEAmerican Consulate - also AMCONSUL
- 
                                AMCORAtlantic Margin Coring Project African Metals Corporation
- 
                                AMCOSArmy Manpower Cost System Australasian Mechanical Copyright Owners Society - also AMCAL
- 
                                AMCPAcademy of Managed Care Pharmacy Academia Mexicana de Citopatología Alternate Missile Control Post ADL Master Control Program Aeronautical Mobile Communications...
- 
                                AMCPFALTAMIR ET COMPAGNIE SA
- 
                                AMCPLALMA M CARPENTER PUBLIC LIBRARY
- 
                                AMCPLDALEDO MERCER CARNEGIE Public Library District
- 
                                AMCRAir Mobility Command regulation Army Materiel Command Regulation Amcor Limited - also AMCRP
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                