Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BTTT

  1. Back To The Top - also BTT
  2. Back To The Truth
  3. Bump To The Top
  4. Been There, Tried That

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BTTTF

    BT and T LIFE AG
  • BTTX

    TTX Corporation - also ATTX, DTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, CTTX, ETTX,...
  • BTU

    British thermal unit - also BthU and b.t.u. Basic Transmission Unit Bus Terminal Unit Back To You British Thermal Units Baltimore Teachers\' Union Boston...
  • BTUA

    BTU:A
  • BTUGA

    Bonded tableau unitary group approach
  • BTUI

    BTU International, Inc.
  • BTUP

    BTU:P
  • BTUS

    BERTEN USA HOLDINGS, INC.
  • BTV

    Bronchial mucus transport velocity Blue tongue virus Bluetongue viruses Bradley TOW vehicle BT virus Blast Test Vehicle Bilateral truncal vagotomy IATA...
  • BTV-10

    BTV serotype 10 Bluetongue virus serotype 10
  • BTV-17

    Bluetongue virus serotype 17
  • BTV-2

    Bluetongue virus serotype 2
  • BTV20

    Bluetongue virus serotype 20
  • BTVL

    BARRET BANCORP, INC.
  • BTVNF

    BORDER TELEVISION PLC
  • BTWBO

    Be There With Bells On
  • BTWC

    BRENTWOOD BANK OF CALIFORNIA Biological and Toxin Weapons Convention
  • BTWD

    BRENTWOOD FINANCIAL CORP.
  • BTWITIAILW/U

    By The Way I Think I Am In Love With You
  • BTWN

    Between - also btw, BTN, bet, betw and bet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top