- Từ điển Viết tắt
CCARIB
Xem thêm các từ khác
-
CCARS
Computer Controlled Automatic Rain Sampler -
CCAS
Cape Canaveral Air Station Convention for the Conservation of Antarctic Seals Central Coast Adventist School Contingency Contract Administration Service... -
CCAS-CASA
CCAS-SAC Joint Committee on Academic Standing and Appeals -
CCAS-SDRR
CCAS Subcommittee on Degree Requirements and Regulations -
CCASF
CARLOS CASADO S.A. -
CCASP
Central California Aviation System Plan -
CCASS
Canadian Congenital Anomalies Surveillance System Central Clearing And Settlement System Construction Contract Appraisal Support System -
CCAT
Conglutinating complement absorption test Chick cell agglutination test Cambridgeshire College of Arts and Technology Center for Commercialization of Advanced... -
CCATF
Commander Combined Amphibious Task Force -
CCATTS
Correspondence Control and Task Tracking System -
CCAVB
Congenital complete atrioventricular block -
CCAWG
Climate Change and Assessment Working Group -
CCAWS
Close Combat Anti-armor Weapons System Close Combat Anti-armor Weapon System -
CCAX
FDJ Leasing -
CCB
Change Control Board Configuration Control Board - also CCC Calcium channel blocker CHANNEL CONTROL BLOCK Call Control Block Child Care Bureau Command... -
CCBA
Coupled-channel Born approximation Closed Circuit Breathing Apparatus CHESTER COUNTY BANCSHARES, INC. -
CCBADC
California Certification Board of Alcohol and Drug Counselors -
CCBBC
Clear Creek Baptist Bible College -
CCBC
CLEARLY CANADIAN BEVERAGE CORP. Community College of Baltimore County Chifley College Bidwill Campus Community College of Beaver County -
CCBCCM
Canadian Committee for the Bibliographic Control of Cartographic Materials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.