Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DBMF

  1. Database Maintenance Function

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DBML

    DataBase Markup Language D BROWN MEMORIAL LIBRARY
  • DBMS

    DataBase Management System - also DMS Data Base Management Software DataBase Management Environment - also DBME Data Base Management System Database Maintenance...
  • DBMV

    Decibels Referenced to 1 MV
  • DBN

    Data Bus Network Doing Business - Not Dibutylnitrosamine Data Base Network Doing Business, NOT Downbeat nystagmus Dynamic Bayesian network IATA code for...
  • DBNL

    Dial Backup Network Link
  • DBNs

    Dynamic Bayesian networks
  • DBO

    IATA code for Dubbo Airport, Dubbo, Australia DataBase Owner DiskBackup Option
  • DBOF

    Defense Business Operations Fund Defense Business Operating Fund Defense Business Operations Funds
  • DBOI

    Development Basis of Issue
  • DBOS

    Disk Based Operating System Data Bank Organization System Disk-Based Operating System Drum Based Operating System
  • DBOT

    DEMEGEN, INC.
  • DBP-MAF

    D-binding protein-macrophage activating factor
  • DBPC

    Defense Business Practices Concept Direct Billing Premium Collection Double-blind, placebo-controlled Dibehenoylphosphatidylcholine
  • DBPCFC

    Double-blind placebo controlled food challenge Double-blind, placebo-controlled food challenges
  • DBPCFCs

    Double-blind placebo-controlled food challenges
  • DBPF

    Design-basis power failure
  • DBPHF

    Dirac-Breit-Pauli-Hartree-Fock
  • DBPL

    DOROTHY BRAMLAGE PUBLIC LIBRARY
  • DBPMF

    DUNDEE PRECIOUS METALS, INC.
  • DBPPWG

    Data Base Population Planning Working Group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top