Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EQD

  1. Electrical Quality Directorate
  2. English Query Domain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EQDD

    Equipment density data
  • EQDMF

    ECUADORIAN MINERALS CORPORATION
  • EQE

    Event Queue Element
  • EQEI

    EQUITIES ENTERPRISES, INC.
  • EQEU

    EQUISURE, INC.
  • EQFD

    Enhanced quality function deployment
  • EQFI

    EQUITY FINANCE GROUP, INC.
  • EQFNF

    EQUISURE FINANCIAL NETWORK INC.
  • EQHDF

    EQ HOLDING OYJ
  • EQHY

    Equisetum hyemale
  • EQIAC

    Environmental Quality Information Analysis Centre
  • EQID

    Equipment Identi Equivalent ID
  • EQIP

    Environmental Quality Incentives Program Equipment qualification inspection program Equipment - also EQ, EQPT, Equip, EQP, EQUPMT, Eqmt, E and Equip.
  • EQIX

    Equinix, Inc.
  • EQKR

    EQK REALTY INVESTORS I
  • EQL

    Estimated Quantitation limit Equal - also EQ and EQU Equipment Qualification List
  • EQLA

    Equisetum laevigatum
  • EQLRF

    EQUILAR CAPITAL CORP.
  • EQM

    Engineering Qualifying Model Engineering Qualification Module Environmental Quality Modeling and Simulation
  • EQMD

    EQUIMED, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top