Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
FPLH
Xem tiếp các từ khác
-
FPLIF
Field pack, large, internal frame -
FPLL
Frequency and Phase Locked Loop -
FPLMN
Foreign Public Land Mobile Network -
FPLMTS
Future Public Land Mobile Telecommunications System Future Public Land Mobile Telecommunication Systems Future Public Land Mobile Telecommunications Systems... -
FPLN
FFlight Plan Flight plan - also F PLN, FP, F-PLN and FPL -
FPLOE
Fixed Price Level of Effort - also FPLE -
FPLPL
FREE PUBLIC LIBRARY OF POMPTON LAKES -
FPLS
Field Programmable Logic Sequencer Field-programmable logic switch Federal Parent Locator Service Federal Parent Locate System -
FPLV
Feline panleukopenia virus - also FPV -
FPLX
Force Projection Logistics Exercise
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 1 · 27/01/21 08:31:48
- 0 · 28/01/21 10:03:12
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.