Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GD&H

  1. Grinning, Ducking and Hiding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GD&R

    Grinning, Ducking and Running - also GDNR, g,d&r and GDR
  • GD&RAFAP

    Grinning, ducking and running as fast as possible
  • GD&REF&F

    Grinning, ducking and running even further and faster
  • GD&RF

    Grinning, Ducking and Running Fast
  • GD&RVF

    Grinning, ducking and running very
  • GD&RVVF

    Grinning, Ducking and Running Very Very Fast - also GDNRVVF
  • GD&W

    Grinning, Ducking and Weaving Grin, duck and wave
  • GD&WVF

    Grinning, Ducking and Walking Very Fast
  • GD&WVVF

    Grinning, Ducking and Walking Very, Very Fast
  • GD-OES

    Glow discharge optical emission spectroscopy - also GDOES
  • GD-ROM

    GigaDisk Read Only Memory - also GDROM
  • GD/C

    General Dynamics/Convair
  • GD/DDB

    Global Dictionary/Directorate Data Base
  • GD/P

    General Dynamics/Pomona
  • GD10

    Gestation day 10
  • GD14

    Gestational day 14
  • GD15

    Gestation day 15
  • GD17

    Gestational Day 17
  • GD4

    Gestational day 4
  • GD8

    Gestational day 8
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top