Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HERPG

  1. Hanford Emergency Response Planning Guideline

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HERS

    High Energy Range Spectrometer Hyperion Energy Recovery System Home energy rating system Heart and Estrogen/Progestin Replacement Study Helicopter Expedient...
  • HERSCP

    Hazardous Exposure Reduction and Safety Criteria Plan
  • HERSE

    HEROES, INC.
  • HERT

    Hacker Emergency Response Team
  • HERV-K

    Human endogenous retrovirus K Human endogenous retrovirus K family Human endogenous retroviruses K family Human endogenous retrovirus type K
  • HERV-K10

    Human endogenous retrovirus K10
  • HERVs

    Human endogenous retroviruses - also HERV Human endogenous retroviral sequences
  • HERX

    GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX
  • HERXF

    HEROUX-DEUTEK INC.
  • HERalpha

    Human ERalpha Human oestrogen receptor alpha Human estrogen receptor alpha
  • HERbeta

    Human estrogen receptor beta
  • HES

    HESSTON High Energy Scrubber Honeywell Executive System Home Electronic System Hage Elementary School Hahn Elementary School Haight Elementary School Halecrest...
  • HES-CT

    Helical scanning CT
  • HES-DFO

    Hydroxyethyl starch-conjugated deferoxamine
  • HESAP

    Health and Environmental Study Audit Program
  • HESC

    Human embryonic stem cell Human embryonic stem cells - also hESCs and hES
  • HESCA

    Health Sciences Communications Association
  • HESCs

    Human endometrial stromal cells Human embryonic stem cells - also hESC and hES
  • HESDA

    Higher Education Staff Development Agency
  • HESES

    Higher Education Students Early Statistics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top