Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

JEEP

  1. Joint Emergency Evacuation Plan
  2. Joint Ethics Enforcement Plan
  3. Joint Emergency Evaluation Plan
  4. Joint Environmental Effects Program
  5. Joint Emergency Evaluation Program

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • JEF

    JEFFERY IATA code for Jefferson City Memorial Airport, Jefferson City, Missouri, United States Jefferies Group, Inc.
  • JEFAD

    Joint ECA/FAO Agriculture Division
  • JEFF

    JEFFBANKS, INC.
  • JEFFP

    JBI CAPITAL TRUST I
  • JEFL

    JEFFERSON SAVINGS and LOAN ASSOCIATION, F.A.
  • JEFM

    Jet Engine Field Maintenance
  • JEFNIC

    Jeffco Network Infrastructure Completion Project
  • JEFO

    JET FLONDA INC.
  • JEFW

    Jefferson Warrior Railroad Company Jefferson Warrior Railroad
  • JEFX

    Joint Expeditionary Force Experiment Joint Expeditionary Force Exercise
  • JEHH

    Johanna Echols-hansen High
  • JEHS

    John Edmondson High School
  • JEI

    Journal of Electronic Imaging
  • JEIDA

    Japanese Electronic Industry Development Association Japan Electronic Industry Development Association Japan Electronics Industry Development Association...
  • JEIOG

    Joint Emissions Inventory Oversight Group
  • JEIP

    Joint Emission Inventory Program
  • JEIT

    Joint Equipment Identification Team
  • JEITA

    Japan Electronics and Information Technology Industries Association Japanese Electronics and Information Technology industries Association
  • JEITF

    JUPITER EUROPEAN INVESTMENT TRUST PLC
  • JEKPL

    JOHN ED KEETER PUBLIC LIBRARY
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top