Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MSPSP

  1. Mission System Prelaunch Safety Package

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MSPSS

    Multidimensional Scale of Perceived Social Support
  • MSPT

    Master of Science in Physical Therapy MILLENNIUM SPORTS MANAGEMENT, INC.
  • MSPTA

    Minnesota State Patrol Trooper\'s Association
  • MSPU

    Maintenance Support Package Unit
  • MSPX

    P4 Productions, LLC Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MTDB, MTDW, MTNK, MTSM, MTSP, MTTT, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ, MLW, MNK, MNM,...
  • MSQ

    Market Share Quota Menstrual Symptom Questionnaire Minimum Supply Quantity IATA code for Minsk International Airport, Minsk, Belarus Matriculating Student...
  • MSQL

    Mini SQL
  • MSQLI

    Multiple Sclerosis Quality of Life Inventory
  • MSQOL

    Migraine-specific quality of life Multiple Sclerosis Quality of Life
  • MSQU

    Military Sealift Command - also MHQZ, MSC and MHQU Military Sealift Command Bayonne NJ
  • MSQXF

    MESQUITE EXPLORATION LTD.
  • MSR

    Main Supply Route Missile Site Radar Mobile Support Router Monthly Status Review Model Specific Register Mammalian selectivity ratio Management summary...
  • MSR-A

    Macrophage scavenger receptor class A
  • MSR-BI

    Murine SR-BI
  • MSR1

    Macrophage scavenger receptor 1
  • MSRAF

    Microcircuit/Semiconductor Reliability Assessment File
  • MSRAP

    Microsoft Remote Administration Protocol
  • MSRB

    Municipal Securities Rulemaking Board Marshall Safety Review Board Managerial Selection Review Board Methionine sulfoxide reductase B Missile Software...
  • MSRC

    Major Shared Resource Center Kansas City Southern Railway - also CCR, CCRZ, CTIE, KCS, KCSU, KCSZ, MDR and NLG Massachusetts Society for Respiratory Care...
  • MSRCC0M

    Materials and Structures Research Consult. Committee - also MSRCC0S
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top