- Từ điển Viết tắt
NAVFLIR
Xem thêm các từ khác
-
NAVFLIRS
Naval Flight Record Subsystem -
NAVFOR
Naval Forces - also NAVEUR Naval Force -
NAVFORMSPUBCEN
Naval Forms and Publications Center -
NAVFORV
Naval Forces, Vietnam -
NAVG
Navigators Group, Inc. -
NAVGARD
Navy-Coast Guard Board -
NAVGUARD
Navigation By Global Positioning System Direction Finding -
NAVGW
Norton AntiVirus for Gateways -
NAVH
NAVTECH, INC. National Association for the Visually Handicapped -
NAVI
NAVSITE INC. NaviSite, Inc. Nuclear Arms Verification Instrument -
NAVI-D
New Analog Video Interface-Digital -
NAVI-P
New Analog Video Interface-Portable -
NAVI-V
New Analog Video Interface-VGA -
NAVIC
Naval Information Center -
NAVICP
Navys Inventory Control Point Naval Inventory Control Point - also NAVCIP Navy Inventory Control Point -
NAVIG
Naval Inspector General - also NIG -
NAVILCO
Navy International Logistics Control Office Navy International Logistics Control -
NAVINFO
Navy Office of Information -
NAVINFONET
Navigation Information Network -
NAVINTCOM
Naval Intelligence Command - also NIC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.