Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

QG CRR-FR

  1. Quartier Général du Corps de Réaction Rapide – France

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • QH

    Every hour Quantum Hall Quaque hora Quadruple hydrant Quarter Horse
  • QH-AmDH

    Quinohemoprotein amine dehydrogenase
  • QHA

    Quasi-harmonic approxn.
  • QHBS

    Quantitative hepatobiliary scintigraphy
  • QHC

    Quality in Health Care
  • QHCl

    Quinine HCl Quinine monohydrochloride Quinine hydrochloride - also Q-HCl
  • QHD

    IATA code for Heidelberg AAF, Heidelberg, Germany
  • QHD1

    General Household Survey - also QHE1, QHE3, QHE4, QHE7, QHE8 and GHS
  • QHD2

    Survey of English Housing - also QHO1, QHO2, QHO3, QHO4, QHO5, QHO6, QQL1, QQL3, QQL4 and QCO2
  • QHD3

    Census 2001 - also QHD5 and QHD7
  • QHD5

    Census 2001 - also QHD3 and QHD7
  • QHD7

    Census 2001 - also QHD3 and QHD5
  • QHD8

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QED2, QED3, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6
  • QHE

    Quantum Hall Effect Quantum Hall Experiment
  • QHE1

    General Household Survey - also QHD1, QHE3, QHE4, QHE7, QHE8 and GHS
  • QHE11

    People\'s Panel 2000
  • QHE12

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6
  • QHE13

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE12, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6
  • QHE14

    People\'s Panel Baseline - also QCR2 and QED7B-D
  • QHE15

    MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE12, QHE13, QHE16, QFI4 and QFI6
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top