- Từ điển Viết tắt
TAMRA
Các từ tiếp theo
-
TAMSAC
Toxic air monitoring system advisory committee -
TAMU
Texas A&M University - also TAU and TA&M Texas Agriculture and Mining University -
TAMUG
Total Army Microcomputer Users Group -
TAMV
Time-averaged maximum velocity - also TAMXV, TAMX and TAMAX -
TAMVQ
TRUST AMERICA SERVICE CORP. -
TAMWA
Tanzania Media Women\'s Association -
TAMX
Time-averaged maximum velocity - also TAMXV, TAMV and TAMAX -
TAMXV
Time-averaged maximum velocity - also TAMV, TAMX and TAMAX -
TAN
Tangent - also T TANQUAY Total acid number Total Area Network Tananarive, Madagascar Tested Antibody Negative IATA code for Taunton Municipal Airport,... -
TANB
Trailer Aids to Navigation Boat
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
631 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?