Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Phrases

(4541 từ)

  • Do It Right the First Time - also DIRTFT
  • Department of Redundancy Department - also DRD
  • Goodbye - also GB, ciao and gdby Deep Ocean Exploration Institute
  • Do Not Be Late
  • Do not feed the trolls
  • Damn Straight
  • Delighted To Hear That
  • Drop To One Knee And Blow Drop To One Knee And Bow
  • Do What I Mean, Correctly
  • Deep Wet Kiss On The Lips
  • Don\'t Wash Your Dirty Linen In Public
  • Do You Have A Boyfriend - also DYHAB
  • Don\'t You Just Hate It
  • Do your own due diligence
  • Do Your Own Fucking Dirty Work
  • Do your own homework
  • Did you see the size of that thing
  • Don\'t You Think So
  • Do You Scream Loud
  • Do yoU Want To WhiteBoard - also DUWWB
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top