- Từ điển Viết tắt
USPP
Xem thêm các từ khác
- 
                                USPRAUnited States Psychiatric Rehabilitation Association
- 
                                USPROUnited States Product Data Association
- 
                                USPSUnited States Postal Service University Support Personnel System US Posal Service United States Park Service United States Power Squadron United States...
- 
                                USPTUnited States PETROLEUM CORP.
- 
                                USPTOUnited States Patent and Trademark Office United States Patent and Trademark Office
- 
                                USPTSUnited States P REAL ESTATE INVESTMENT TRUST
- 
                                USPUFUnited States PLATINUM, INC.
- 
                                USPWICUnited States Prisoner of War Information Center
- 
                                USPXUS Plastics Corporation United States Plastics Corporation
- 
                                USPZUS Postal Service
- 
                                USQUniversity of Southern Queensland Unreviewed safety question Unsqueezed Utilization Status Query
- 
                                USQAAUnreviewed safety question applicability assessment
- 
                                USQDUnreviewed safety question determination Unresolved safety question determination
- 
                                USQEUnited States Q evaluator
- 
                                USQSUnited States Q screener United States Q screening
- 
                                USRUser Service Routines United States Robotics Universities Statistical Record User Unit Status Report US Robotics Unheated Serum Reagin Unique structural...
- 
                                USRAUniversities Space Research Association University Space Research Association UNIVERSITY SPACE RESEARCH ASSOCIATES
- 
                                USRADSUltrasonic ranging and data system
- 
                                USRCUNISOURCE CORP. Underwater Search and Recovery Course United States Rocket Society - also USRS
- 
                                USRDUltrasonic seal reading head User and Software Requirement Document Underwater Sound Reference Detachment User system requirement document
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                