Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áp suất hút

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back pressure
khống chế áp suất hút
back pressure control
inlet pressure
intake pressure
suction head
suction pressure

Giải thích VN: Áp suất phía hút của máy nén [[khí.]]

áp suất hút thấp
low suction pressure
khống chế áp suất hút
suction pressure control
sự khống chế áp suất hút
suction pressure control
tổn thất áp suất hút
suction pressure loss
van điều chỉnh áp suất hút
suction pressure hold-back valve
van điều chỉnh áp suất hút
suction pressure regulating valve

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

suction pressure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top