Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áp suất ngưng tụ

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

condensing pressure
khống chế áp suất ngưng tụ
condensing pressure control
van áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve
điều chỉnh áp suất ngưng tụ
condensing pressure control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top