Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ôm kế cao áp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

teraohmmeter

Giải thích VN: thiết bị đo giá trị điện trở sử dụng để kiểm tra giá trị cách điện cao [[thế.]]

Giải thích EN: An instrument that provides resistance readings in the teraohm range; used for testing the resistance of high-strength insulators.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top