- Từ điển Việt - Anh
Ăng ten thanh điện môi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dielectric-rod antenna
Xem thêm các từ khác
-
Sự thu nhỏ
contraction, contraction joint, minification, reducing, reduction, shortening -
Sự thu nhỏ mẫu
sample reduction -
Sự thử phá hủy
fracture test, breaking test -
Kỹ sư xây dựng
building engineer, civil engineer, resident engineer, hội kỹ sư xây dựng, civil engineer association, kỹ sư xây dựng cảng, civil engineer... -
Ký thác
Động từ, deposit, to trust; to confide, tài khoản ký thác, account, deposit, tài khoản ký thác, deposit account -
Ăng ten thu
test antenna, antenna for collective use, receive antenna, receiving aerial, receiving antenna, reception aerial -
Ăng ten thụ động
passive aerial, passive antenna, slave antenna -
Ăng ten tìm phương vô tuyến
radio direction finding antenna, rdf antenna -
Ăng ten trên không
aerial, overhead aerial -
Sự thử phanh
brake test, brake testing -
Sự thử qua nhiệt
heat test -
Sự thử quá tải
overload test -
Kỷ Thứ tư
psychozoic era, quaternary, quaternary period -
Kỹ thuật
Danh từ: technique; technology, art, bug, craft, engineering, engineering engineer, manufacturing technique, process... -
Kỹ thuật âm thanh
acoustic engineering, acoustical engineering, acoustics, audio engineering, phonics -
Kỹ thuật an toàn
safe practice, safety engineering, safety procedure -
Kỹ thuật bảo trì
maintainability engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới ảnh hưởng của những hỏng hóc sản phẩm và tìm... -
Ăng ten tròn
circular antenna -
Ăng ten trong nhà
indoor antenna -
Ăng ten trừ nhiễu âm
noise antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.