- Từ điển Việt - Anh
Đài tiếp vận vô tuyến
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
radio-relay station
Xem thêm các từ khác
-
Đài tín hiệu giờ
time-signal station -
Đài trái đất
earth station, terrestrial station, đài trái đất chuyên chở được, transportable earth station, đài trái đất di động, mobile earth... -
Đài trái đất chuyên chở được
transportable earth station -
Đài trái đất di động
mobile earth station -
Đài trái đất điều khiển
earth command station -
Đài trái đất dọc bờ biển
coast earth station-ces, shore earth station -
Đài trái đất khí tượng
earth weather station -
Đài trái đất không tiêu chuẩn
non-standard earth station -
Đài trái đất nghiên cứu không gian
space research earth station -
Đài trái đất nghiên cứu vũ trụ
space research earth station -
Đài trái đất nhiễu
interfering earth station -
Đài trái đất tàu thủy
ship earth station (ses) -
Đài trái đất theo dõi
earth tracking station -
Bản ghi chỉ dẫn thay thế
alternate index record -
Bản ghi chi tiết cuộc goi
call detail record (cdr), cdr (call detail record), call detail record (cdr) -
Đài trái đất thu nhận
receiving earth station -
Đài trái đất tiêu chuẩn
standard earth station -
Đài trái đất trên bộ
land earth station -
Đài trái đất trên Trái đất
earth station on land -
Dải trải rộng chuẩn gốc
reference tape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.