- Từ điển Việt - Anh
Đàn hồi
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- elastic, resilient
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
be resilient
clastic-plastic behaviour
elastic
elastic support
resile
resilient
springy
taut
viscoelastic materials
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
springy
Xem thêm các từ khác
-
Mạch đánh dấu
marking circuit -
Mạch đảo
invert circuit, inverter circuit, inverter gate, not circuit -
Mạch dao động
oscillating circuit, oscillation circuit, oscillator, relascation oscillator, các loại mạch dao động, oscillator, type of, mạch dao động cầu... -
Theo sau
accompany, in view of, sequent, sequential -
Bán tự động
tính từ, semi-automatic, semiautomatic, semi-automatic, bệ bẻ ghi bán tự động, switch stand, semi-automatic, bệ quay ghi bán tự động,... -
Bán tựa
bed-plate, half title, base plate, bedplate, bottom, deck, sole, support slab -
Bắn từng loạt ngắn
series parallel firing, giải thích vn : một quy trình bắn bằng cách nhấn cò và chia băng đạn ra nhiều [[hướng.]]giải thích en... -
Bàn tuyển
concentrating table -
Bàn ủi
flat-iron -
Bàn ủi điện
electric iron -
Bàn vạch dấu
laying-out table, marking-off table, marking-out table, surface plate, surface table, bàn vạch dấu bằng granít, granite marking-off table -
Đàn hồi kế, dụng cụ đo độ đàn hồi
flexometer, giải thích vn : dụng cụ đo tính đàn hồi của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument used for determing the flexibility... -
Đàn hồi không hoàn toàn
imperfectly elastic -
Đàn hồi xoắn
torsionally elastic -
Mạch phản tướng
phase slitting -
Bàn vẽ
drawing desk, drawing table, plotting board, plotting table, delineation, draft, drafting, draught, drawing, drawing table, drawing title, drawings, plan,... -
Bản vẽ bao bì
packing drawing -
Bản vẽ bảo vệ
tie-down diagram, giải thích vn : là bản vẽ dùng để mô tả phương pháp bảo vệ một vật trong [[xe.]]giải thích en : a drawing... -
Bản vẽ bố trí tổng thể
general arrangement drawing -
Dẫn khí
drawing off, air conduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.