- Từ điển Việt - Anh
Đá ép
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
crushed stone
Giải thích VN: Loại đá dùng vào mục đích thương mại, thường là đá granit, đá vôi, bột đá lửa; dùng [[1]] làm đường, tạo bê tông và đồ dằn ở đường [[sắt.]]
Giải thích EN: Commercial stone, usually granite, limestone, or fine-grained igneous rock; used especially for roads, concrete making, and railway ballast.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressed
Xem thêm các từ khác
-
Đá gắn kết
burr, cemented -
Đã ghi
rated, registered -
Đã gia công
processed, worked -
Đa giác
danh từ, tính từ, polygon, polygonal, polygon,, polygonal, bề mặt đa giác, polygon surface, biến đổi sao-đa giác, star-polygon conversion,... -
Đa giác cân bằng
equilibrium polygon -
Nửa mặt phẳng
semiplane, half-plane, nửa mặt phẳng hội tụ, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng trái, left half-plane, nửa mặt phẳng đàn... -
Nửa mặt tròn
semicircle -
Nửa nhóm
abelian group, semi group abel, band of semigroups, half-group, semigroup, nửa nhóm các lũy dẳng, semigroup of idempotents, nửa nhóm các phần... -
Thấm nước
bibulous, permeable to water, pervious, soak, sop, water penetration, water-permeable, sodden, bể thấm nước thải, pervious cesspool, lớp thấm... -
Thấm qua
filter, penetrable, penetrate, penetration, impregnable, impregnate, infiltrate, verdure -
Đa giác dây
funicular curve, funicular polygon, string polygon, phương pháp đa giác dây, funicular polygon method -
Đa giác đều
regular polygon -
Đa giác kín
closed polygon, closed traverse, closed-on-itself traverse -
Đa giác lực
diagram of component forces, force polygon, polygon of forces, vector of component forces, cực đa giác lực, force-polygon pole, đa giác lực hở,... -
Đa giác lực không gian
skew polygon of force -
Tham số
argument, data, dummy argument, parameter, parametric, parameter, tham số thực, actual argument, bản ghi tham số hệ thống, spr (systemparameter... -
Đa giác tần số
frequency polygon, histogram, đa giác tần số tích lũy, cumulative frequency polygon -
Đa giác tần số tích lũy
cumulative frequency polygon -
Đà giáo
centring, scafolding, falsework, frieze board, gallows, scaffold connection, các tấm đỡ đà giáo, falsework support brackets -
Đá gờ
edger block, jamb block
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.