Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá bọt

Mục lục

Thông dụng

Pumice stone.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pumice

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

holystone
pumice

Giải thích VN: Loại vật liệu được hình thành tự nhiên, độ xốp cao, chủ yếu chứa silic một ít alumin, sôđa kali cacbônat; thường được sử dụng làm chất kết dính trong đánh bóng, phòng, tông, xi măng [[vữa.]]

Giải thích EN: This naturally occurring, highly porous, material, containing mostly silica and some alumina, soda, and potash; often used as an abrasive in polishing and in soaps, concrete, cement, and plaster.

pumice stone
pumiceous
sponge
pumice stone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top