Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá hốc

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cobble , ashlar stone

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ashlar

Giải thích VN: 1. đá lấy từ các mỏ đá 2. Đá đã được cắt đánh [[bóng.]]

Giải thích EN: 1. stones as they come from a quarry.stones as they come from a quarry.2. stones that are cut and dressed.stones that are cut and dressed.

coarse rock
displacer
fence stone
freestone
hearting
paving (stone) block
paving block
quarry-stone
rip-rap
rock fill
rubble
rubble backing
rubble-stone
stone block

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top