Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá ngầm

Mục lục

Thông dụng

Oust (by underhand tricks), supplant.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hidden rock
ledge
reef
đá ngầm bao
encircling reef
đá ngầm chắn
barrier reef
đá ngầm chắn ngang
barrier reef
đá ngầm san
coral reef
đá ngầm sát bờ biển
shore reef
đá ngầm ven bờ
fringing reef
ridge
shelf
skerry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top