Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá tạo hình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

figurate stone

Xem thêm các từ khác

  • Đa tạp

    manifold, variety
  • Nút có bulông

    pin connection
  • Nút có ren

    filling screw, screw plug
  • Nút côn

    packing cone, tapered plug
  • Nút của lỗ định mức

    level plug, level plug
  • Nút cứng

    rigid joint, giàn có nút cứng, truss with rigid joint, kết cấu có nút cứng, rigid joint structure
  • Nút cuối

    anchor, end node, end node (en), endpoint node, eni (end node), peripheral node, terminal node, nút cuối của len, len end node, nút cuối hỗn...
  • Thanh bù

    compensating bar, compensating rod, shimming rod
  • Thanh cái

    bus, busbar mounting, conductor rail, main, main bar, main leg, hệ thống thanh cái chính, main busbar system
  • Đã tắt

    killed
  • Đá thạch cao

    plaster rock, plaster stone
  • Nút đã mài

    ground stopper, ground-in stopper
  • Nút dao động

    nodal point of vibration, node of oscillation, node of vibration, vibration node
  • Thanh cán

    catch pin, bull bar, roll bar, roll-over bar, screed, giải thích vn : một dụng cụ quay làm bằng thép , dùng để san và làm nhẵn một...
  • Thanh can bằng

    stabilizer link, balance bar, equalizer bar, stabilizers, giải thích vn : là cần thép gắn vào bộ phận treo để cân bằng sự lăn của...
  • Thanh căng

    backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie, tie-rod
  • Đã than hóa

    charred
  • Đá thành lớp

    bedded rock, layered rock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top