Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đánh đùng

Thông dụng

All of a sudden.
Đánh đùng một cái hắn đổi ý kiến
All of a sudden, he changed his mind.

Xem thêm các từ khác

  • Đánh đuổi

    Động từ, to drive off (away) ; to exped
  • Đánh ghen

    get into the jealousy, make a scene of jealousy.
  • Rải thảm

    ném bom rải thảm to carpet-bomb.
  • Đánh giặc

    fight the aggressors.
  • Đánh giậm

    fish with a bamboo pot.
  • Dành giật

    Động từ., to cramble for
  • Đánh giày

    polish shoes.
  • Đánh gió

    rub out a cold.
  • Đánh gục

    crush., cuộc nổi loạn đã bị lực lượng chính phủ đánh gục, the rebellation was crushed by goverment forces.
  • Đành hanh

    behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em).
  • Đánh hôi

    x hôi nghĩa 3.
  • Rấm bếp

    damp down a fire., nấu ăn xong rấm bếp, to damp down the fire after finishing with the cooking.
  • Râm bụt

    danh từ, hibiscus
  • Đánh hỏng

    plough, pluck, fail., bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém, to be failed because one's foreign language mark is too low.
  • Râm mát

    shady and fresh; in the shade.
  • Đánh khơi

    engage in deep sea fishing .
  • Rám nắng

    tính từ, sunburnt
  • Đánh lạc

    deviate, divert., Đánh lạc mục tiêu, to deviate (someone) from his objective.
  • Rầm rầm

    xem rầm (láy).
  • Danh lam

    Danh từ.: famous pagoda., danh lam thắng cảnh, famous landscape.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top