Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đánh lộng

Thông dụng

Engage in off-shore fishing.

Xem thêm các từ khác

  • Rầm rì

    Động từ: to whisper; to murmur, nói chuyện rầm rì, to speak in a whisper
  • Rậm rịch

    with animation, with excitement.
  • Rầm rộ

    noisily; loudly, đi rầm rộ, to move noisily
  • Đánh luống

    (nông nghiệp) make beds (for growing vegetables...).
  • Rấm rứt

    khóc rấm rứt weep softly for a long time.
  • Rấm vợ

    choose beforehand a possible match (for one's son).
  • Đánh môi

    colour one's lips (with lipstick).
  • Đánh ngã

    knock (somebody) down
  • Đánh nhịp

    beat time
  • Danh phẩm

    danh từ., famous literaty work.
  • Danh phận

    danh từ., honour and position; attribution.
  • Đánh phấn

    powder (one's face)
  • Đánh phèn

    clear (water) with alumđánh răng, brush one s teeth, thuốc đánh răng, tooth-paste
  • Răn bảo

    admonish, advise.
  • Đánh rắm

    break wind
  • Rấn bước

    xem dấn bước
  • Đành rằng

    despite the fact that., Đành rằng chậm bắt đầu nhưng nếu làm khẩn trương thì vẫn có thể đạt được kế hoạch, despite...
  • Rắn cấc

    hardened.
  • Rắn cạp nia

    black and white - ringed krait.
  • Đánh rơi

    lose by dropping, Đánh rơi chiếc bút máy+to lose a fountain-pen dropping it somewhere.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top