Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đánh trống

Thông dụng

Spool.

Xem thêm các từ khác

  • Ran rát

    xem rát (láy).
  • Đánh trống lảng

    evade answering an embarrassing question by changing topics.
  • Đánh trống lấp

    drown ( a talk... not to one s liking ) by speaking louder.
  • Đánh trống ngực

    have one's heard throbbing
  • Rắn rết

    snake and centipede; venomous snakes.
  • Đánh trượt

    như đánh hỏng
  • Rằn ri

    striped, checquered., khăn rằn ri, a checquered scarf, a checquered headkerchief.
  • Rắn rỏi

    sturdy; firm., thằng bé trông rắn rỏi, the little boy looks sturdy., lời nói rắn rỏi, firm words.
  • Rấn thân

    xem dấn thân
  • Đánh úp

    spring a surprise attack
  • Đánh vật

    to wrestle, to struggle against (with), đánh vật với nhiều khó khăn, to struggle with a sea of difficulties%%* Đánh vật diễn ra trong các...
  • Đánh võng

    swing a hammock
  • Đánh xe

    drive a vehicle
  • Đánh xuống

    downgrade, vì viết bẩn nên bài của nó bị đánh xuống một điểm, because his paper was dirty, its mark was downgraded by one
  • Rạng danh

    bring fame to, shed lustre on., rạng danh gia đình, to bring fame to one's family.
  • Rạng đông

    day break, dawn.
  • Răng móc

    fang (of snake).
  • Rạng ngày

    at daybreak, at dawn.
  • Răng rắc

    xem rắc (láy).
  • Dạo ấy

    phó từ, at that period; at that time.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top