Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng chốt

Mục lục

Thông dụng

Set up a commanding position.
Địch đóng chốt đầu làng
The enemy set up a commanding position at the entrance to the village.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bolt
cap
lock
đóng chốt cửa
lock a door
peg
sprig
wedging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top