Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng kín

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

close
close-shut
closure
sự đóng kín
hermetic closure
sự đóng kín bằng màng rót
pour spout closure
sự đóng kín học
mechanical closure
tuyến đóng kín
closure line
đóng kín học
mechanical closure
đường đóng kín
closure line
encapsulate
enclose
seal up
sealed
cửa sổ (đóng) kín khít
sealed window
cửa đóng kín (không lọt khí)
sealed door

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sealed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top