Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đăng bạ

Thông dụng

(cũ) cũng nói đăng bộ Register
Đăng bạ đóng thuế thân
To register one's name on the poll-tax list

Xem thêm các từ khác

  • Đảng bộ

    danh từ, commitee of a party
  • Đang cai

    xem đăng cai
  • Quyền anh

    [english] boxing., võ sĩ quyền anh, boxer.
  • Quyền biến

    deal aptly with emergencies., có tài quyền biến, to have the ability to deal aptly with emergencies.
  • Đắng cay

    như cay đắng, ngậm đắng nuốt cay, to swallow a bitter pill
  • Quyền bính

    danh từ, power, influence
  • Quyến dỗ

    entice, seduce.
  • Đảng cương

    party political programme.
  • Quyên giáo

    make a collection for a charity.
  • Dằng dặc

    endless; interminable., những phút giây đời chờ dằng dặc, interminable moments of waiting.
  • Quyên góp

    raise a subscription; subscribe.
  • Đăng đài

    appear on the stage, appear on the prize-rring
  • Đăng đàn

    mount the rostrum, take the floor, climb on a devotional platform, Đăng đàn diễn thuyết, to mount the rostrum and deliver a speech, sư cụ đăng...
  • Quyền hành

    danh từ, power, authority
  • Đằng đằng

    (y học) acute otitis, inflamed with (anger...)
  • Đàng điếm

    of easy virtue, light, wanton.
  • Quyền môn

    (từ cũ) influential circle.
  • Dang dở

    tính từ., unfinished; uncompleted.
  • Đăng đồ

    (cũ) depart, set off, take the road, thuở đăng đồ mai chưa dạn gió, at the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes.
  • Quyền nghi

    (từ cũ) adapt oneself to circumstances.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top