- Từ điển Việt - Anh
Đĩa video
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
laservision disc
laservition disk
laservition videodisc
laservition videodisk
video disc
video disk
videodisc
- các ứng dụng đĩa video mức ba
- level three videodisc applications
- các ứng dụng đĩa video mức hai
- level two videodisc applications
- các ứng dụng đĩa video mức một
- level one videodisc applications
- máy chạy đĩa video
- videodisc player
- máy quay đĩa video
- videodisc player
- sự ghi đĩa video
- videodisc recording
- đĩa video gốc
- master videodisc
- đĩa video số
- digital videodisc
- đĩa video tương tác
- interactive videodisc
videodisk
Xem thêm các từ khác
-
Đĩa video mật độ cao
video high-density disc, video high-density disk -
Máy nghiền Fuller-bonnot
fuller-bonnot mill -
Máy nghiền giấy vụn
rag shredder -
Máy nghiền giẻ rách
rag breaker -
Máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy)
shredding machine -
Máy nghiền hình côn
cone crusher, conical crusher, rotary crusher -
Máy nghiền kẹp hàm
jaw crusher -
Máy nghiền kiểu bi
ball crusher, ball mill -
Máy nghiền kiểu búa
hammer crusher, hammer mill, pick breaker -
Máy nghiền kiểu đập
impact crusher -
Máy nghiền kiểu hàm nhai
jaw breaker, jaw crusher -
Máy nghiền kiểu lưới
grid crusher -
Bộ định hình sóng
wave shaper, giải thích vn : trong chất nổ , một vật chứa gồm một chất trơ hay chất nổ với tỷ lệ nổ khác nhau , được... -
Đĩa video quang
optical videodisk -
Đĩa video quay lâu
long-playing video, video long play (vlp) -
Đĩa video số
digital video disc (dvd), digital videodisc, digital videodisk -
Đĩa video tương tác
interactive videodisc, interactive videodisk, hệ thống đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs) -
Đĩa Winchester
disk, fixed disk, hard disk, winchester disk, winchester disk dated -
Đĩa xích
chain sprocket, sprocket -
Điaba
diabase, túp điaba ( đá ), diabase tuff, đá phiến chứa điaba, diabase schist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.